--

ngoài miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài miệng

+  

  • Pay lip service tọ
    • Ngoài miệng thì nhân nghĩa, trong bụng thì độc ác
      To pay lip service to humanity and to be cruel in one's heart of hearts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài miệng"
Lượt xem: 708